CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ SINH HỌC
(Áp dụng từ khóa 2025)
Cấu trúc khối kiến thức: Khối lượng kiến thức toàn khóa phải tích lũy ít nhất 130 tín chỉ và được phân bổ như sau:
TT | Khối lượng học tập | Số tín chỉ | ||
TC | LT | TH | ||
1 | Kiến thức đại cương và khai phóng | 33 | ||
- Kiến thức khai phóng | 18 | 17 | 1 | |
- Kiến thức đại cương | 15 | 14 | 1 | |
2 | Kiến thức về Ngoại ngữ (Anh văn) | 12 | 12 | |
3 | Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp bắt buộc | 56 | 43-45 | 11-13 |
- Kiến thức cơ sở ngành bắt buộc | 38 | 31 | 7 | |
- Kiến thức bắt buộc cho từng chuyên ngành | 18 | 12-14 | 4-6 | |
4 | Kiến thức tốt nghiệp
Chọn 1 trong 4 hình thức: 1. Luận văn tốt nghiệp 2. Khóa luận tốt nghiệp + Thực tập trải nghiệm 3. Thực tập trải nghiệm + Tiểu luận tốt nghiệp + Học phần thay thế 4. Thực tập tốt nghiệp |
10 | 10 | |
5 | Kiến thức tự chọn (Sinh viên lựa chọn các môn học trong hoặc ngoài Khoa CNSH) |
Tối thiểu 19 | (Tùy thuộc vào lựa chọn của sinh viên) | |
6 | Các học phần không tính tín chỉ tốt nghiệp | 25* | ||
Cộng | 130 | (Tùy thuộc vào lựa chọn của sinh viên) |
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | ||||
TT | ST | LT | TH | ||||
KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | 15 | ||||||
1 | MACL1101 | Triết học Mác – Lênin Marxist-Leninist Philosophy |
3 | 45 | 45 | ||
2 | MACL1102 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin Political Economy |
2 | 30 | 30 | ||
3 | MACL2104 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Thoughts |
2 | 30 | 30 | ||
4 | MACL1103 | Chủ nghĩa xã hội khoa học Science Socialism |
2 | 30 | 30 | ||
5 | MACL2105 | Lịch sử Đảng CSVN History of the Communist Party of VietNam |
2 | 30 | 30 | ||
6 | GEN1101 | Pháp Luật đại cương Fundamentals of Law |
2 | 30 | 30 | ||
7 | GEN1102 | Năng lực số
Digital Literacy |
2 | 45 | 15 | 30 | |
8 | GEN2104 | Nhập môn khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo * Introduction to Entrepreneurship and Innovation |
2 | 30 | |||
9 | GEN1105 | Kỹ năng mềm*
Soft Skills |
2 | 30 | |||
10 | Thực tế trải nghiệm sáng tạo và phục vụ cộng đồng* Practical experiences and community activities |
4 | |||||
GIÁO DỤC THỂ CHẤT – QUỐC PHÒNG AN NINH | 11 | ||||||
1 | PHY1101 | Giáo dục thể chất 1 * Physical Education 1* |
1 | 30 | 30 | ||
2 | PHY1102 | Giáo dục thể chất 2 * Physical Education 2* |
1 | 30 | 30 | ||
3 | PHY1103 | Giáo dục thể chất 3 * Physical Education 3* |
1 | 30 | 30 | ||
4 | GEN1103 | Giáo dục quốc phòng – An ninh* Defense and Security Education |
8 | ||||
NGOẠI NGỮ | 12 | ||||||
1 | ESL1101 | Tiếng Anh tổng quát 1 English 1 |
4 | 60 | 60 | ||
2 | ESL1102 | Tiếng Anh tổng quát 2 English 2 |
4 | 60 | 60 | ||
3 | ESL2103 | Tiếng Anh tổng quát 3 English 3 |
4 | 60 | 60 | ||
4 | ESL1105 | Tiếng Anh tăng cường 1 * Intensive English 1 |
2 | 60 | 60 | ||
5 | ESL1106 | Tiếng Anh tăng cường 2 * Intensive English 2 |
2 | 60 | 60 | ||
6 | ESL1107 | Tiếng Anh tăng cường 3 * Intensive English 3 |
2 | 60 | 60 | ||
TTU CORE | 18 | ||||||
Nhóm I: Văn minh nhân loại Human Civilization |
|||||||
1 | CIV1001 | Lịch sử văn minh thế giới World Civilizations History |
3 | 45 | 45 | ||
2 | CIV1002 | Thời hiện đại Modern Times |
3 | 45 | 45 | ||
Nhóm II: Văn hóa, văn học và nghệ thuật Culture, literature, and art |
|||||||
1 | CLA1001 | Nhập môn Văn hóa học Introduction to Cultural Studies |
3 | 45 | 45 | ||
2 | CLA1002 | Nghệ thuật đương đại Contemporary Art |
3 | 45 | 45 | ||
3 | CLA1003 | Văn hóa Việt Nam và một số nền văn hóa thế giới tiêu biểu Vietnamese and Other World Classic Cultures |
3 | 45 | 45 | ||
4 | CLA1004 | Văn hóa và văn học Culture and Literature |
3 | 45 | 45 | ||
Nhóm III: Tư duy và giao tiếp Critical Thinking and Communication |
|||||||
1 | CTC2001 | Viết và ý tưởng (Tư duy phản biện) Writing and Ideas (Critical thinking) |
3 | 45 | 45 | ||
2 | CTC2002 | Nghệ thuật lãnh đạo và giao tiếp Leadership and Communication |
3 | 45 | 45 | ||
3 | CTC2003 | Ngôn ngữ và tiếng Việt Language and Vietnamese |
3 | 45 | 45 | ||
Nhóm IV: Con người và trái đất Humans and the Earth |
|||||||
1 | HUE2001 | Con người và môi trường Human and Environmental Interactions |
3 | 45 | 45 | ||
2 | HUE2002 | Biến đổi khí hậu Climate Change |
3 | 45 | 45 | ||
Nhóm V: Khoa học tự nhiên và công nghệ Natural science and technology |
|||||||
1 | NST3001 | Toán đại cương Calculus |
3 | 45 | 45 | ||
2 | NST3002 | Nhập môn khoa học dữ liệu với Python Introduction to data science with Python |
3 | ||||
3 | NST3003 | Thiết kế kỹ thuật Engineering Design |
3 | 45 | 45 | ||
Nhóm VI: Kinh tế và quản lý Economics and Management |
|||||||
1 | ECM3001 | Nguyên lý Kinh tế học (Principles
of Economics) |
3 | 45 | 45 | ||
2 | ECM3002 | Quản trị văn phòng
(Office Management) |
3 | 45 | 45 | ||
3 | ECM3003 | Quản lý tài chính cá nhân
(Personal Finance) |
3 | 45 | 45 | ||
* Học phần không tích lũy. | |||||||
KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
|
|||||||
Kiến thức cơ sở ngành | 38 | ||||||
1 | CHEM1101 | Hóa học Đại cương
Core Concepts in Chemistry |
3 | 45 | 45 | ||
2 | NST1101B | Vật lý cho ngành khoa học sự sống
Physics for Life Sciences |
3 | 45 | 45 | ||
3 | CHEM1102 | Hóa học hữu cơ
Organic Chemistry |
4 | 75 | 45 | 30 | |
4 | BIO1101 | Nhập môn Công nghệ sinh học
Introduction to Biotechnology |
2 | 30 | 30 | ||
5 | BIO1102 | Sinh học tế bào
Cell Biology |
3 | 45 | 45 | ||
6 | BIO1103 | An toàn Sinh học
Biosafety |
1 | 15 | 15 | ||
7 | NST2106B | Thống kê trong sinh học và thực hành Biostatistics and Practice | 3 | 60 | 30 | 30 | |
8 | BIO2101 | Di truyền học
Genetics |
3 | 60 | 30 | 30 | |
9 | BIO2102 | Tin sinh học căn bản
Basic Bioinformatics |
3 | 60 | 30 | 30 | |
10 | BIO2103 | Sinh hóa học
Biochemistry |
3 | 60 | 30 | 30 | |
11 | BIO2104 | Sinh học Phân tử & Tế bào
Molecular & Cellular Biology |
3 | 60 | 30 | 30 | |
12 | BIO2105 | Công nghệ protein
Protein Engineering |
2 | 30 | 30 | ||
13 | BIO2106 | Phương pháp nghiên cứu khoa học, cách viết luận văn & bài báo khoa học Scientific Research Methologies and Scientific Writing Workshop | 2 | 30 | 30 | ||
14 | BIO2107 | Vi sinh vật học
Microbiology |
3 | 60 | 30 | 30 | |
Kiến thức chuyên ngành CNSH Nông nghiệp – Môi trường | 18 | ||||||
1 | BIO3101 | Công nghệ sinh học thực vật
Plant biotechnology |
3 | 60 | 30 | 30 | |
2 | BIO3102 | Công nghệ sinh học thủy sản
Aquaculture biotechnology |
3 | 45 | 45 | ||
3 | BIO3103 | Năng lượng sinh học
Bio-energy |
3 | 60 | 30 | 30 | |
4 | BIO3104 | Xử lý môi trường bằng sinh học
Bioremediation |
3 | 60 | 30 | 30 | |
5 | BIO3105 | Sinh lý học thực vật
Plant Physiology |
3 | 45 | 45 | ||
6 | BIO3106 | Công nghệ sinh học vi sinh trong nông nghiệp
Microbial biotechnology in Agriculture |
3 | 60 | 30 | 30 | |
Kiến thức chuyên ngành CNSH Công nghiệp | 18 | ||||||
1 | BIO3107 | Công nghệ sinh học vi sinh
Microbial biotechnology |
3 | 60 | 30 | 30 | |
2 | BIO3108 | Công nghệ lên men
Fermentation technology |
3 | 60 | 30 | 30 | |
3 | BIO3109 | Chuyển hóa sinh học và sản phẩm trao đổi chất
Biotransformation and metabolic products |
3 | 45 | 45 | ||
4 | BIO3110 | Công nghệ enzyme
Enzyme technology |
3 | 60 | 30 | 30 | |
5 | BIO3111 | Vi sinh trong thực phẩm
Food microbiology |
3 | 45 | 45 | ||
6 | BIO3112 | Công nghệ sinh học trong bảo quản và chế biến thực phẩm Biotechnology in food preservation and processing |
3 | 60 | 30 | 30 | |
Kiến thức chuyên ngành CNSH Y dược | 18 | ||||||
1 | BIO3113 | Sinh lý học Người & Động vật
Human & Animal Physiology |
3 | 60 | 30 | 30 | |
2 | BIO3114 | Miễn dịch học
Immunology |
3 | 45 | 45 | ||
3 | BIO3115 | Sinh học phân tử trong y dược
Molecular biology application in medicine |
3 | 60 | 30 | 30 | |
4 | BIO3116 | Vật liệu sinh học
Biomaterials |
3 | 60 | 30 | 30 | |
5 | BIO3117 | Công nghệ sinh học động vật
Animal Biotechnology |
3 | 45 | 45 | ||
6 | BIO3118 | Công nghệ sinh học vi sinh trong y dược
Microbial biotechnology in medicine |
3 | 60 | 30 | 30 | |
Kiến thức chuyên ngành Khoa học dữ liệu trong Sinh học | 18 | ||||||
1 | CS1111 | Nhập môn lập trình
Introduction to Programming |
3 | 60 | 30 | 30 | |
2 | CS3111 | Nhập môn Cơ sở dữ liệu
Introduction to Database |
3 | 60 | 30 | 30 | |
3 | AI3102 | Nhập môn học máy
Introduction to Machine Learning |
3 | 60 | 30 | 30 | |
4 | CS3131 | Khai phá dữ liệu
Data Mining |
3 | 60 | 30 | 30 | |
5 | CS4141 | Trực quan hoá dữ liệu
Data Visualization |
3 | 60 | 30 | 30 | |
6 | BIO3120 | Ứng dụng khoa học dữ liệu trong sinh học Applied Data Science in Biology |
3 | 60 | 30 | 30 | |
Học phần tự chọn | |||||||
1 | BIO2001 | Những tiến bộ về tế bào gốc và Ứng dụng Advances in Stem Cells and Applications |
2 | 30 | 30 | ||
2 | BIO2002 | Sinh lý học Sinh sản Người & Động vật Human & Animal Physiology of Reproduction | 2 | 30 | 30 | ||
3 | BIO2003 | Sinh học phát triển Developmental Biology |
2 | 30 | 30 | ||
4 | BIO2004 | Lý sinh học Biophysics |
2 | 30 | 30 | ||
5 | BIO2005 | Công nghệ Nano Ứng dụng Applied Nanotechnology |
2 | 45 | 15 | 30 | |
6 | BIO2006 | Y sinh học Biomedicine |
2 | 30 | 30 | ||
7 | BIO3007 | Liệu pháp Gen và Tế bào Gene & Cell Therapy |
2 | 30 | 30 | ||
8 | BIO3008 | Phát triển sản phẩm Công nghệ sinh học Biotechnology Product Development | 2 | 30 | 30 | ||
9 | BIO3009 | Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học Bioactive natural products | 2 | 30 | 30 | ||
10 | BIO3010 | Thực phẩm chức năng Functional food |
2 | 30 | 30 | ||
11 | BIO3011 | Công nghệ sinh học ứng dụng trong nông nghiệp và môi trường Agricultural and Environmental Biotechnology |
2 | 30 | 30 | ||
12 | BIO3012 | Công nghệ sinh học ứng dụng trong xử lý chất thải Biotechnology for waste treatment |
2 | 30 | 30 | ||
13 | BIO3013 | Sinh thái học môi trường Environmental ecology |
2 | 30 | 30 | ||
14 | BIO3014 | Đánh giá ô nhiễm môi trường Environmental Impact Assessment | 2 | 30 | 30 | ||
15 | BIO3015 | Tập tính động vật Animal Behavior |
2 | 30 | 30 | ||
16 | BIO3016 | Công nghệ sinh học ứng dụng trong bảo vệ thực vật Application of Biotechnology for Plant Protection |
3 | 60 | 30 | 30 | |
17 | BIO3017 | Phương pháp nuôi cấy mô thực vật Plant tissue culture method | 2 | 45 | 15 | 30 | |
18 | BIO3018 | Phương pháp phân tích vi sinh trong thực phẩm Microbiological analysis for food |
2 | 45 | 15 | 30 | |
19 | BIO3019 | Bệnh học thực vật Plant pathology |
3 | 45 | 45 | ||
20 | BIO3020 | Ung thư & liệu pháp điều trị ung thư chuyên biệt cho từng cá thể Cancer & Personalized Cancer Therapy |
2 | 30 | 30 | ||
21 | BIO3021 | Dược sinh học Biopharmaceuticals |
3 | 45 | 45 | ||
22 | BIO3022 | Tế bào động vật và Phát triển dược phẩm Animal Cell and Drug Development |
3 | 45 | 45 | ||
23 | BIO3023 | Công nghệ sinh học trong đồ uống Biotechnology in beverages |
3 | 45 | 45 | ||
Thực tập và Khóa luận tốt nghiệp (Phương thức tốt nghiệp tùy thuộc vào điều kiện của từng sinh viên) |
10 | ||||||
Luận văn tốt nghiệp | |||||||
1 | BIO4001 | Luận văn tốt nghiệp
Graduate Thesis |
10 | ||||
Khóa luận tốt nghiệp + Thực tập tốt nghiệp | |||||||
2 | BIO4002 | Khóa luận tốt nghiệp
Capstone Project |
6 | ||||
3 | BIO4003 | Thực tập trải nghiệm
Career Orientation Internship |
4 | ||||
Học phần thay thế | |||||||
4 | BIO4003 | Thực tập trải nghiệm
Career Orientation Internship |
4 | ||||
5 | BIO4004 | Tiểu luận
Graduation Essay |
4 | ||||
6 | Học phần tự chọn
Elective course |
2 | |||||
Thực tập tốt nghiệp | |||||||
1 | BIO4005 | Thực tập tốt nghiệp
Graduation Internship |
10 | ||||
TỔNG SỐ TÍN CHỈ CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO | 130 | ||||||
Tổng số tín chỉ bắt buộc | 65 | ||||||
Tổng số tín chỉ tự chọn theo nhóm khai phóng | 18 | ||||||
Tổng số tín chỉ tự chọn theo chuyên ngành | 28 | ||||||
Tổng số tín chỉ tự chọn tối thiểu | 19 |
TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO
Học kỳ |
Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | |||
TC | Số tiết | Lý thuyết | Thực hành | |||
Học kỳ 1 | ||||||
1 | MACL108 | Triết học Mác Lênin Marxist-Leninist philosophy |
3 | 45 | 45 | |
2 | LAW102 | Pháp luật đại cương Fundamentals of Law |
2 | 30 | 30 | |
3 | Nhóm Văn minh nhân loại Human Civilization |
3 | 45 | 45 | ||
4 | ESL101 | Anh văn 1 English 1 |
3 | 45 | 45 | |
5 | ESLi101 | Anh văn tăng cường 1 * Intensive English 1* |
2 | 60 | 60 | |
6 | MACL1051 | Giáo dục thể chất 1 * Physical Education 1* |
1 | 30 | 30 | |
7 | INF102 | Tin học đại cương Introduction to Informatics |
2 | 30 | 30 | |
8 | CHEM101 | Hóa học cơ bản Core Concepts in Chemistry |
3 | 45 | 45 | |
Tổng | 16 | |||||
Học kỳ 2 | ||||||
1 | MACL109 | Kinh tế chính trị Mác Lênin Political Economy |
2 | 30 | 30 | |
2 | MACL110 | Chủ nghĩa xã hội khoa học Science Socialism |
2 | 30 | 30 | |
3 | Nhóm Văn hóa, văn học và nghệ thuật Culture, literature, and art |
3 | 45 | 45 | ||
4 | ESL102 | Anh văn 2 English 2 |
3 | 45 | 45 | |
5 | ESLi102 | Anh văn tăng cường 2 * Intensive English 2* |
2 | 60 | 60 | |
6 | MACL1052 | Giáo dục thể chất 2 * Physical Education 2* |
1 | 30 | 30 | |
7 | CHEM102 | Hóa hữu cơ Organic Chemistry |
4 | 74 | 45 | 30 |
8 | BIO101 | Nhập môn Công nghệ sinh học Introduction to Biotechnology |
2 | 30 | 30 | |
Tổng | 16 | |||||
Học kỳ hè | ||||||
MACL106 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh Defense and Security Education |
8 | ||||
Học kỳ 3 | ||||||
1 | MACL104 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Thoughts |
2 | 30 | 30 | |
2 | Nhóm Tư duy và giao tiếp Critical Thinking and Communication |
3 | 45 | 45 | ||
3 | ESL103 | Anh văn 3 English 3 |
3 | 45 | 45 | |
4 | ESLi103 | Anh văn tăng cường 3 * Intensive English 3* |
2 | 60 | 60 | |
5 | MACL1053 | Giáo dục thể chất 3 * Physical Education 3* |
1 | 30 | 30 | |
6 | PHY101B | Vật lý cho ngành khoa học sự sống Physics for Life Sciences |
3 | 45 | 45 | |
7 | BIO102 | Sinh học tế bào Cell Biology |
3 | 45 | 45 | |
8 | STA101 | Thống kê trong sinh học và thực hành Biostatistics and Practice |
3 | 60 | 30 | 30 |
Tổng | 17 | |||||
Học kỳ 4 | ||||||
1 | MACL111 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of the Communist Party of VietNam |
2 | 30 | 30 | |
2 | ESL104 | Anh văn 4 English 4 |
3 | 45 | 45 | |
3 | ESLi104 | Anh văn tăng cường 4 * Intensive English 4* |
2 | 60 | 60 | |
4 | Nhóm Con người và trái đất Humans and the Earth |
3 | 45 | 45 | ||
5 | BIO103 | An toàn sinh học Biosafety |
1 | 15 | 15 | |
6 | BIO201 | Di truyền học Genetics |
3 | 60 | 30 | 30 |
7 | BIO202 | Tin sinh học căn bản Basic Bioinformatics |
3 | 60 | 30 | 30 |
8 | BIO203 | Sinh hóa Biochemistry |
3 | 60 | 30 | 30 |
Tổng | 18 | |||||
Học kỳ 5 | ||||||
1 | Nhóm Khoa học tự nhiên và công nghệ Natural science and technology |
3 | 45 | 45 | ||
2 | BIO204 | Sinh học phân tử và tế bào Molecular & Cellular Biology |
3 | 60 | 30 | 30 |
3 | BIO207 | Vi sinh vật học Microbiology |
3 | 60 | 30 | 30 |
4 | BIO205 | Phương pháp nghiên cứu khoa học, cách viết luận văn, và bài báo khoa học Scientific Research Methodologies and Scientific Writing Workshop |
2 | 30 | 30 | |
5 | Học phần tự chọn Elective course |
6 | ||||
Tổng | 17 | |||||
Học kỳ 6 | ||||||
Chuyên ngành Nông nghiệp - Môi trường | ||||||
1 | Nhóm Kinh tế và Quản lý Economics and Management |
3 | 45 | 45 | ||
2 | BIO206 | Công nghệ protein Protein Engineering |
2 | 30 | 30 | |
3 | BIO302 | Công nghệ sinh học thủy sản Aquaculture biotechnology |
3 | 45 | 45 | |
4 | BIO301 | Công nghệ sinh học thực vật Plant Biotechnology |
3 | 60 | 30 | 30 |
5 | Học phần tự chọn Elective course |
6 | ||||
Tổng | 17 | |||||
Chuyên ngành Công nghiệp | ||||||
1 | Nhóm Kinh tế và Quản lý Economics and Management |
3 | 45 | 45 | ||
2 | BIO206 | Công nghệ protein Protein Engineering |
2 | 30 | 30 | |
3 | BIO306 | Công nghệ sinh học vi sinh Microbial Biotechnology |
3 | 60 | 30 | 30 |
4 | BIO307 | Công nghệ lên men Fermentation technology |
3 | 60 | 30 | 30 |
5 | Học phần tự chọn Elective course |
6 | ||||
Tổng | 17 | |||||
Chuyên ngành Y dược | ||||||
1 | Nhóm Kinh tế và Quản lý Economics and Management |
3 | 45 | 45 | ||
2 | BIO206 | Công nghệ protein Protein Engineering |
2 | 30 | 30 | |
3 | BIO311 | Công nghệ sinh học động vật Animal Biotechnology |
3 | 45 | 45 | |
4 | BIO315 | Sinh lý học người và động vật Human & Animal Physiology |
3 | 60 | 30 | 30 |
5 | Học phần tự chọn Elective course |
6 | ||||
Tổng | 17 | |||||
Học kỳ 7 | ||||||
Chuyên ngành Nông nghiệp - Môi trường | ||||||
1 | BIO303 | Năng lượng sinh học Bio-energy |
3 | 60 | 30 | 30 |
2 | BIO304 | Xử lý môi trường bằng sinh học Bioremediation |
3 | 60 | 30 | 30 |
3 | BIO305 | Sinh lý học thực vật Plant Physiology |
3 | 45 | 45 | |
4 | Học phần tự chọn Elective course |
8 | ||||
Tổng | 17 | |||||
Chuyên ngành Công nghiệp | ||||||
1 | BIO308 | Chuyển hóa sinh học và các sản phẩm trao đổi chất Biotransformation and Metabolic Products |
3 | 45 | 45 | |
2 | BIO310 | Vi sinh trong thực phẩm Food Microbiology |
3 | 45 | 45 | |
3 | BIO309 | Công nghệ enzyme Enzyme Technology |
3 | 60 | 30 | 30 |
4 | Học phần tự chọn Elective course |
8 | ||||
Tổng | 17 | |||||
Chuyên ngành Y dược | ||||||
1 | BIO313 | Sinh học phân tử trong y dược Molecular biology application in medicine |
3 | 60 | 30 | 30 |
2 | BIO314 | Vật liệu sinh học Biomaterials |
3 | 60 | 30 | 30 |
3 | BIO312 | Miễn dịch học Immunology |
3 | 45 | 45 | |
4 | Học phần tự chọn Elective course |
8 | ||||
Tổng | 17 | |||||
Học kỳ 8 | ||||||
1 | BIO501 | Thực tập tốt nghiệp Internship |
4 | 120 | 120 | |
2 | BIO601 | Khóa luận tốt nghiệp Graduate Thesis |
8 | 240 | 240 | |
3 | Tiểu luận Essay |
4 | ||||
4 | Học phần tự chọn Elective course |
4 | ||||
Tổng | 12 | |||||
TỔNG SỐ TÍN CHỈ CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO | 130 | |||||
Tổng số tín chỉ bắt buộc | 98 | |||||
Tổng số tín chỉ tự chọn bắt buộc | 12 | |||||
Tổng số tín chỉ tự chọn | 20 |
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ sinh học 2025
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ sinh học 2022
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ sinh học 2021
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ sinh học 2019