CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ SINH HỌC
(Áp dụng từ khóa 2022)
Cấu trúc khối kiến thức: Khối lượng kiến thức toàn khóa phải tích lũy ít nhất 130 tín chỉ và được phân bổ như sau:
TT | TÊN HỌC PHẦN | Dự kiến điều chỉnh |
Thời gian đào tạo | 4 năm | |
Số học kỳ | 8 học kỳ | |
Chương trình đào tạo bắt đầu năm 2022 | Tín chỉ | |
Tổng số tín chỉ | 130 | |
1 | Kiến thức giáo dục đại cương | 45 |
2 | Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | |
Trong đó: | ||
- Kiến thức cơ sở ngành bắt buộc | 38 | |
- Kiến thức ngành bắt buộc | 15 | |
- Kiến thức tự chọn | 20 | |
Thực tập tốt nghiệp/ khóa luận (hoặc chuyên đề kết hợp học phần tốt nghiệp) | 12 |
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | ||||
TT | ST | LT | TH | ||||
KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | 15 | ||||||
1 | MACL108 | Triết học Mác – Lênin Marxist-Leninist Philosophy |
3 | 45 | 45 | ||
2 | MACL109 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin Political Economy |
2 | 30 | 30 | ||
3 | MACL104 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Thoughts |
2 | 30 | 30 | ||
4 | MACL110 | Chủ nghĩa xã hội khoa học Science Socialism |
2 | 30 | 30 | ||
5 | MACL111 | Lịch sử Đảng CSVN History of the Communist Party of VietNam |
2 | 30 | 30 | ||
6 | LAW102 | Pháp Luật đại cương Fundamentals of Law |
2 | 30 | 30 | ||
7 | INF102 | Tin học đại cương Introduction to Informatics |
2 | 60 | 60 | ||
GIÁO DỤC THỂ CHẤT – QUỐC PHÒNG AN NINH | 11 | ||||||
1 | MACL1051 | Giáo dục thể chất 1 * Physical Education 1* |
1 | 30 | 30 | ||
2 | MACL1052 | Giáo dục thể chất 2 * Physical Education 2* |
1 | 30 | 30 | ||
3 | MACL1053 | Giáo dục thể chất 3 * Physical Education 3* |
1 | 30 | 30 | ||
4 | MACL106 | Giáo dục quốc phòng – An ninh Defense and Security Education |
8 | ||||
NGOẠI NGỮ | 12 | ||||||
1 | ESL101 | Anh văn 1 English 1 |
3 | 45 | 45 | ||
2 | ESL102 | Anh văn 2 English 2 |
3 | 45 | 45 | ||
3 | ESL103 | Anh văn 3 English 3 |
3 | 45 | 45 | ||
4 | ESL104 | Anh văn 4
English 4 |
3 | 45 | 45 | ||
5 | ESLi101 | Anh văn tăng cường 1 * Intensive English 1* |
2 | 60 | 60 | ||
6 | ESLi102 | Anh văn tăng cường 2 * Intensive English 2* |
2 | 60 | 60 | ||
7 | ESLi103 | Anh văn tăng cường 3 * Intensive English 3* |
2 | 60 | 60 | ||
8 | ESLi104 | Anh văn tăng cường 4 * Intensive English 4* |
2 | 60 | 60 | ||
TTU CORE | 18 | ||||||
Nhóm I: Văn minh nhân loại (Human Civilization) |
|||||||
1 | HIS101 | Lịch sử văn minh thế giới World Civilizations History |
3 | 45 | 45 | ||
2 | HIS102 | Thời hiện đại Modern Times |
3 | 45 | 45 | ||
Nhóm II: Văn hóa, văn học và nghệ thuật (Culture, literature, and art) |
|||||||
1 | ENGL108 | Nhập môn Văn hóa học Introduction to Cultural Studies |
3 | 45 | 45 | ||
2 | ART101 | Nghệ thuật đương đại Contemporary Art |
3 | 45 | 45 | ||
3 | CUL101 | Văn hóa Việt Nam và một số nền văn hóa thế giới tiêu biểu Vietnamese and Other World Classic Cultures |
3 | 45 | 45 | ||
4 | HUM102 | Văn hóa và văn học Culture and Literature |
3 | 45 | 45 | ||
Nhóm III: Tư duy và giao tiếp Critical Thinking and Communication |
|||||||
1 | HUM101 | Viết và ý tưởng (Tư duy phản biện) Writing and Ideas (Critical thinking) |
3 | 45 | 45 | ||
2 | MGT102 | Nghệ thuật lãnh đạo và giao tiếp Leadership and Communication |
3 | 45 | 45 | ||
3 | VNL101 | Ngôn ngữ và tiếng Việt Language and Vietnamese |
3 | 45 | 45 | ||
Nhóm IV: Con người và trái đất (Humans and the Earth) |
|||||||
1 | ENV101 | Con người và môi trường Human and Environmental Interactions |
3 | 45 | 45 | ||
2 | EVN102 | Biến đổi khí hậu Climate Change |
3 | 45 | 45 | ||
Nhóm V: Khoa học tự nhiên và công nghệ (Natural science and technology) |
|||||||
1 | MATH101 | Toán đại cương Calculus |
3 | 45 | 45 | ||
2 | DSP101 | Nhập môn khoa học dữ liệu với Python Introduction to data science with Python |
3 | ||||
3 | EGD101 | Thiết kế kỹ thuật Engineering Design |
3 | 45 | 45 | ||
Nhóm VI: Kinh tế và quản lý (Economics and Management) |
|||||||
1 | ENTR01 | Khởi nghiệp sáng tạo Entrepreneurship |
3 | 45 | 45 | ||
2 | PRFN01 | Quản lý tài chính cá nhân Personal Finance |
3 | 45 | 45 | ||
* Học phần không tích lũy. | |||||||
KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
|
|||||||
Kiến thức cơ sở ngành | 38 | ||||||
1 | CHEM101 | Hóa học cơ bản
Core Concepts in Chemistry |
3 | 45 | 45 | ||
2 | PHYS101B | Vật lý cho ngành khoa học sự sống Physics for Life Sciences | 3 | 45 | 45 | ||
3 | CHEM102 | Hóa học hữu cơ
Organic Chemistry |
4 | 75 | 45 | 30 | |
4 | BIO101 | Nhập môn Công nghệ sinh học Introduction to Biotechnology | 2 | 30 | 30 | ||
5 | BIO102 | Sinh học tế bào
Cell Biology |
3 | 45 | 45 | ||
6 | BIO103 | An toàn Sinh học
Biosafety |
1 | 15 | 15 | ||
7 | STA101 | Thống kê trong sinh học và thực hành Biostatistics and Practice | 3 | 60 | 30 | 30 | |
8 | BIO201 | Di truyền học Genetics | 3 | 60 | 30 | 30 | |
9 | BIO202 | Tin sinh học căn bản Basic Bioinformatics |
3 | 60 | 30 | 30 | |
10 | BIO203 | Sinh hóa Biochemistry |
3 | 60 | 30 | 30 | |
11 | BIO204 | Sinh học Phân tử & Tế bào Molecular & Cellular Biology | 3 | 60 | 30 | 30 | |
12 | BIO205 | Công nghệ protein Protein Engineering |
2 | 30 | 30 | ||
13 | BIO206 | Phương pháp nghiên cứu khoa học, cách viết luận văn & bài báo khoa học Scientific Research Methologies and Scientific Writing Workshop | 2 | 30 | 30 | ||
14 | BIO207 | Vi sinh vật học Microbiology |
3 | 60 | 30 | 30 | |
Kiến thức chuyên ngành hướng Nông nghiệp – Môi trường | 15 | ||||||
1 | BIO301 | Công nghệ sinh học thực vật Plant biotechnology | 3 | 60 | 30 | 30 | |
2 | BIO302 | Công nghệ sinh học thủy sản Aquaculture biotechnology | 3 | 45 | 45 | ||
3 | BIO303 | Năng lượng sinh học Bio-energy | 3 | 60 | 30 | 30 | |
4 | BIO304 | Xử lý môi trường bằng sinh học Bioremediation | 3 | 60 | 30 | 30 | |
5 | BIO305 | Sinh lý học thực vật Plant Physiology | 3 | 45 | 45 | ||
Kiến thức chuyên ngành hướng Công nghiệp | 15 | ||||||
1 | BIO306 | Công nghệ sinh học vi sinh Microbial biotechnology | 3 | 60 | 30 | 30 | |
2 | BIO307 | Công nghệ lên men Fermentation technology | 3 | 60 | 30 | 30 | |
3 | BIO308 | Chuyển hóa sinh học và sản phẩm trao đổi chất Biotransformation and metabolic products | 3 | 45 | 45 | ||
4 | BIO309 | Công nghệ enzyme Enzyme technology | 3 | 60 | 30 | 30 | |
5 | BIO310 | Vi sinh trong thực phẩm Food microbiology | 3 | 45 | 45 | ||
Kiến thức chuyên ngành hướng Y dược | 15 | ||||||
1 | BIO311 | Công nghệ sinh học động vật Animal Biotechnology |
3 | 45 | 45 | ||
2 | BIO312 | Miễn dịch học Immunology |
3 | 45 | 45 | ||
3 | BIO313 | Sinh học phân tử trong y dược Molecular biology application in medicine |
3 | 60 | 30 | 30 | |
4 | BIO314 | Vật liệu sinh học Biomaterials |
3 | 60 | 30 | 30 | |
5 | BIO315 | Sinh lý học Người & Động vật Human & Animal Physiology |
3 | 60 | 30 | 30 | |
Học phần tự chọn | |||||||
1 | BIO401 | Những tiến bộ về tế bào gốc và Ứng dụng Advances in Stem Cells and Applications |
2 | 30 | 30 | ||
2 | BIO402 | Sinh lý học Sinh sản Người & Động vật Human & Animal Physiology of Reproduction | 2 | 30 | 30 | ||
3 | BIO403 | Sinh học phát triển Developmental Biology |
2 | 30 | 30 | ||
4 | BIO404 | Lý sinh học Biophysics |
2 | 30 | 30 | ||
5 | BIO405 | Công nghệ Nano Ứng dụng Applied Nanotechnology |
2 | 45 | 15 | 30 | |
6 | BIO406 | Y sinh học Biomedicine |
2 | 30 | 30 | ||
7 | BIO407 | Liệu pháp Gen và Tế bào Gene & Cell Therapy |
2 | 30 | 30 | ||
8 | BIO408 | Phát triển sản phẩm Công nghệ sinh học Biotechnology Product Development | 2 | 30 | 30 | ||
9 | BIO409 | Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học Bioactive natural products | 2 | 30 | 30 | ||
10 | BIO410 | Thực phẩm chức năng Functional food |
2 | 30 | 30 | ||
11 | BIO411 | Công nghệ sinh học ứng dụng trong nông nghiệp và môi trường Agricultural and Environmental Biotechnology |
2 | 30 | 30 | ||
12 | BIO412 | Công nghệ sinh học ứng dụng trong xử lý chất thải Biotechnology for waste treatment |
2 | 30 | 30 | ||
13 | BIO413 | Sinh thái học môi trường Environmental ecology |
2 | 30 | 30 | ||
14 | BIO414 | Đánh giá ô nhiễm môi trường Environmental Impact Assessment | 2 | 30 | 30 | ||
15 | BIO415 | Tập tính động vật Animal Behavior |
2 | 30 | 30 | ||
16 | BIO416 | Công nghệ sinh học ứng dụng trong bảo vệ thực vật Application of Biotechnology for Plant Protection |
3 | 60 | 30 | 30 | |
17 | BIO417 | Phương pháp nuôi cấy mô thực vật Plant tissue culture method | 2 | 45 | 15 | 30 | |
18 | BIO418 | Phương pháp phân tích vi sinh trong thực phẩm Microbiological analysis for food |
2 | 45 | 15 | 30 | |
19 | BIO419 | Bệnh học thực vật Plant pathology |
3 | 45 | 45 | ||
20 | BIO420 | Ung thư & liệu pháp điều trị ung thư chuyên biệt cho từng cá thể Cancer & Personalized Cancer Therapy |
2 | 30 | 30 | ||
21 | BIO421 | Dược sinh học Biopharmaceuticals |
3 | 45 | 45 | ||
22 | BIO422 | Tế bào động vật và Phát triển dược phẩm Animal Cell and Drug Development |
3 | 45 | 45 | ||
Thực tập và Khóa luận tốt nghiệp | 12 | ||||||
1 | BIO501 | Thực tập tốt nghiệp Internship |
4 | ||||
Khóa luận tốt nghiệp hoặc học phần thay thế | |||||||
Khóa luận tốt nghiệp (đối với sinh viên đủ điều kiện) | |||||||
2 | BIO601 | Khóa luận tốt nghiệp Graduate Thesis |
8 | ||||
Học phần thay thế | |||||||
3 | BIO502 | Tiểu luận
Essay |
4 | ||||
4 | Học phần tự chọn Elective course |
4 | |||||
TỔNG SỐ TÍN CHỈ CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO | 130 | ||||||
Tổng số tín chỉ bắt buộc | 98 | ||||||
Tổng số tín chỉ tự chọn | 32 |
TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO
Học kỳ |
Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | |||
TC | Số tiết | Lý thuyết | Thực hành | |||
Học kỳ 1 | ||||||
1 | MACL108 | Triết học Mác Lênin Marxist-Leninist philosophy |
3 | 45 | 45 | |
2 | LAW102 | Pháp luật đại cương Fundamentals of Law |
2 | 30 | 30 | |
3 | Nhóm Văn minh nhân loại Human Civilization |
3 | 45 | 45 | ||
4 | ESL101 | Anh văn 1 English 1 |
3 | 45 | 45 | |
5 | ESLi101 | Anh văn tăng cường 1 * Intensive English 1* |
2 | 60 | 60 | |
6 | MACL1051 | Giáo dục thể chất 1 * Physical Education 1* |
1 | 30 | 30 | |
7 | INF102 | Tin học đại cương Introduction to Informatics |
2 | 30 | 30 | |
8 | CHEM101 | Hóa học cơ bản Core Concepts in Chemistry |
3 | 45 | 45 | |
Tổng | 16 | |||||
Học kỳ 2 | ||||||
1 | MACL109 | Kinh tế chính trị Mác Lênin Political Economy |
2 | 30 | 30 | |
2 | MACL110 | Chủ nghĩa xã hội khoa học Science Socialism |
2 | 30 | 30 | |
3 | Nhóm Văn hóa, văn học và nghệ thuật Culture, literature, and art |
3 | 45 | 45 | ||
4 | ESL102 | Anh văn 2 English 2 |
3 | 45 | 45 | |
5 | ESLi102 | Anh văn tăng cường 2 * Intensive English 2* |
2 | 60 | 60 | |
6 | MACL1052 | Giáo dục thể chất 2 * Physical Education 2* |
1 | 30 | 30 | |
7 | CHEM102 | Hóa hữu cơ Organic Chemistry |
4 | 74 | 45 | 30 |
8 | BIO101 | Nhập môn Công nghệ sinh học Introduction to Biotechnology |
2 | 30 | 30 | |
Tổng | 16 | |||||
Học kỳ hè | ||||||
MACL106 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh Defense and Security Education |
8 | ||||
Học kỳ 3 | ||||||
1 | MACL104 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Thoughts |
2 | 30 | 30 | |
2 | Nhóm Tư duy và giao tiếp Critical Thinking and Communication |
3 | 45 | 45 | ||
3 | ESL103 | Anh văn 3 English 3 |
3 | 45 | 45 | |
4 | ESLi103 | Anh văn tăng cường 3 * Intensive English 3* |
2 | 60 | 60 | |
5 | MACL1053 | Giáo dục thể chất 3 * Physical Education 3* |
1 | 30 | 30 | |
6 | PHY101B | Vật lý cho ngành khoa học sự sống Physics for Life Sciences |
3 | 45 | 45 | |
7 | BIO102 | Sinh học tế bào Cell Biology |
3 | 45 | 45 | |
8 | STA101 | Thống kê trong sinh học và thực hành Biostatistics and Practice |
3 | 60 | 30 | 30 |
Tổng | 17 | |||||
Học kỳ 4 | ||||||
1 | MACL111 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of the Communist Party of VietNam |
2 | 30 | 30 | |
2 | ESL104 | Anh văn 4 English 4 |
3 | 45 | 45 | |
3 | ESLi104 | Anh văn tăng cường 4 * Intensive English 4* |
2 | 60 | 60 | |
4 | Nhóm Con người và trái đất Humans and the Earth |
3 | 45 | 45 | ||
5 | BIO103 | An toàn sinh học Biosafety |
1 | 15 | 15 | |
6 | BIO201 | Di truyền học Genetics |
3 | 60 | 30 | 30 |
7 | BIO202 | Tin sinh học căn bản Basic Bioinformatics |
3 | 60 | 30 | 30 |
8 | BIO203 | Sinh hóa Biochemistry |
3 | 60 | 30 | 30 |
Tổng | 18 | |||||
Học kỳ 5 | ||||||
1 | Nhóm Khoa học tự nhiên và công nghệ Natural science and technology |
3 | 45 | 45 | ||
2 | BIO204 | Sinh học phân tử và tế bào Molecular & Cellular Biology |
3 | 60 | 30 | 30 |
3 | BIO207 | Vi sinh vật học Microbiology |
3 | 60 | 30 | 30 |
4 | BIO205 | Phương pháp nghiên cứu khoa học, cách viết luận văn, và bài báo khoa học Scientific Research Methodologies and Scientific Writing Workshop |
2 | 30 | 30 | |
5 | Học phần tự chọn Elective course |
6 | ||||
Tổng | 17 | |||||
Học kỳ 6 | ||||||
Chuyên ngành Nông nghiệp - Môi trường | ||||||
1 | Nhóm Kinh tế và Quản lý Economics and Management |
3 | 45 | 45 | ||
2 | BIO206 | Công nghệ protein Protein Engineering |
2 | 30 | 30 | |
3 | BIO302 | Công nghệ sinh học thủy sản Aquaculture biotechnology |
3 | 45 | 45 | |
4 | BIO301 | Công nghệ sinh học thực vật Plant Biotechnology |
3 | 60 | 30 | 30 |
5 | Học phần tự chọn Elective course |
6 | ||||
Tổng | 17 | |||||
Chuyên ngành Công nghiệp | ||||||
1 | Nhóm Kinh tế và Quản lý Economics and Management |
3 | 45 | 45 | ||
2 | BIO206 | Công nghệ protein Protein Engineering |
2 | 30 | 30 | |
3 | BIO306 | Công nghệ sinh học vi sinh Microbial Biotechnology |
3 | 60 | 30 | 30 |
4 | BIO307 | Công nghệ lên men Fermentation technology |
3 | 60 | 30 | 30 |
5 | Học phần tự chọn Elective course |
6 | ||||
Tổng | 17 | |||||
Chuyên ngành Y dược | ||||||
1 | Nhóm Kinh tế và Quản lý Economics and Management |
3 | 45 | 45 | ||
2 | BIO206 | Công nghệ protein Protein Engineering |
2 | 30 | 30 | |
3 | BIO311 | Công nghệ sinh học động vật Animal Biotechnology |
3 | 45 | 45 | |
4 | BIO315 | Sinh lý học người và động vật Human & Animal Physiology |
3 | 60 | 30 | 30 |
5 | Học phần tự chọn Elective course |
6 | ||||
Tổng | 17 | |||||
Học kỳ 7 | ||||||
Chuyên ngành Nông nghiệp - Môi trường | ||||||
1 | BIO303 | Năng lượng sinh học Bio-energy |
3 | 60 | 30 | 30 |
2 | BIO304 | Xử lý môi trường bằng sinh học Bioremediation |
3 | 60 | 30 | 30 |
3 | BIO305 | Sinh lý học thực vật Plant Physiology |
3 | 45 | 45 | |
4 | Học phần tự chọn Elective course |
8 | ||||
Tổng | 17 | |||||
Chuyên ngành Công nghiệp | ||||||
1 | BIO308 | Chuyển hóa sinh học và các sản phẩm trao đổi chất Biotransformation and Metabolic Products |
3 | 45 | 45 | |
2 | BIO310 | Vi sinh trong thực phẩm Food Microbiology |
3 | 45 | 45 | |
3 | BIO309 | Công nghệ enzyme Enzyme Technology |
3 | 60 | 30 | 30 |
4 | Học phần tự chọn Elective course |
8 | ||||
Tổng | 17 | |||||
Chuyên ngành Y dược | ||||||
1 | BIO313 | Sinh học phân tử trong y dược Molecular biology application in medicine |
3 | 60 | 30 | 30 |
2 | BIO314 | Vật liệu sinh học Biomaterials |
3 | 60 | 30 | 30 |
3 | BIO312 | Miễn dịch học Immunology |
3 | 45 | 45 | |
4 | Học phần tự chọn Elective course |
8 | ||||
Tổng | 17 | |||||
Học kỳ 8 | ||||||
1 | BIO501 | Thực tập tốt nghiệp Internship |
4 | 120 | 120 | |
2 | BIO601 | Khóa luận tốt nghiệp Graduate Thesis |
8 | 240 | 240 | |
3 | Tiểu luận Essay |
4 | ||||
4 | Học phần tự chọn Elective course |
4 | ||||
Tổng | 12 | |||||
TỔNG SỐ TÍN CHỈ CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO | 130 | |||||
Tổng số tín chỉ bắt buộc | 98 | |||||
Tổng số tín chỉ tự chọn bắt buộc | 12 | |||||
Tổng số tín chỉ tự chọn | 20 |