Khối lượng kiến thức: 129 tín chỉ (không kể các học phần bắt buộc của Bộ GD & ĐT)
| Phần kiến thức bắt buộc của Trường ĐH Tân Tạo | 30 tín chỉ | 
| Phần kiến thức bắt buộc của Khoa CNSH | 34 tín chỉ | 
| Sinh viên chọn 1 trong 2 chuyên ngành sau đây:
 Chuyên ngành Công nghệ sinh học - Phần kiến thức cơ sở chuyên ngành Công nghệ sinh học - Phần kiến thức chuyên sâu chuyên ngành Công nghệ sinh học  | 
 
 
 17 tín chỉ 15 tín chỉ  | 
| Chuyên ngành Khoa học dữ liệu Sinh - Y
 - Phần kiến thức cơ sở chuyên ngành Khoa học dữ liệu Sinh - Y - Phần kiến thức chuyên sâu chuyên ngành Khoa học dữ liệu Sinh - Y  | 
 
 17 tín chỉ 15 tín chỉ  | 
| Phần kiến thức tự chọn cho cả 2 chuyên ngành | 24 tín chỉ | 
| Đề tài tốt nghiệp/ Thực tập tốt nghiệp/ Hoàn thành 9 tín chỉ quy đổi | 09 tín chỉ | 
CHƯƠNG TRÌNH HỌC NGÀNH CÔNG NGHỆ SINH HỌC
| 
 Mã số học phần  | 
Tên học phần (Course’s name) | 
 Khối lượng (Tín chỉ)  | 
 Môn học tiên quyết  | 
|||
| 
 Phần chữ  | 
 Phần số  | 
 Tổng số  | 
LT | 
 TH, TN, TL  | 
||
| 
 Phần kiến thức chung của TTU  | 
||||||
| 
 HUM  | 
 101  | 
Viết & Ý tưởng (Writing and Ideas) | 
 3  | 
 3 (45)  | 
||
| 
 HUM  | 
 102  | 
Văn hóa & Văn học (Culture and Literature) | 
 3  | 
 3 (45)  | 
||
| 
 HIS  | 
 101  | 
Các nền Văn minh (Civilizations) | 
 3  | 
 3 (45)  | 
||
| 
 HIS  | 
 102  | 
Thời hiện đại (Modern times) | 
 3  | 
 3 (45)  | 
 
  | 
|
| 
 MATH  | 
 101  | 
Tính toán 1 (Calculus I) | 
 3  | 
 3 (45)  | 
||
| 
 ECON  | 
 101  | 
Kinh tế học Vi mô (Microeconomics) | 
 3  | 
 3 (45)  | 
||
| 
 ECON  | 
 102  | 
Kinh tế học Vĩ mô (Macroeconomics) | 
 3  | 
 3 (45)  | 
 
  | 
|
| 
 MGT  | 
 101  | 
Giới thiệu môn quản lý (Introduction to Management) | 
 3  | 
 3 (45)  | 
||
| 
 MGT  | 
 102  | 
Kỹ năng lãnh đạo & Giao tiếp (Leadership and Communications) | 
 3  | 
 3 (45)  | 
||
| 
 CHEM  | 
 101  | 
Hóa học cơ bản (Core Concepts in Chemistry) | 
 3  | 
 3 (45)  | 
||
| 
 TỔNG CỘNG  | 
 30  | 
 30 (450)  | 
||||
| 
 Phần kiến thức chung của KHOA CÔNG NGHỆ SINH HỌC  | 
||||||
| 
 BT_AB  | 
 20-101  | 
Sinh học tế bào (Cell Biology) | 
 3  | 
 3 (45)  | 
||
| 
 BT_AB  | 
 20-102  | 
Hóa học hữu cơ (Organic Chemistry) | 
 4  | 
3 (45) | 1 (30) | 
 CHEM101  | 
| 
 BT_AB  | 
 20-103  | 
Vật lý cho các ngành Khoa học sự sống: Nhiệt động lực học, Chất lỏng, Ánh sáng và Quang học (Physics for Life Sciences Majors: Thermodynamics, Fluids, Waves, Light, and Optics) | 
 3  | 
 3 (45)  | 
||
| 
 BT_AB  | 
 20-104  | 
Xác suất & Thống kê trong Sinh học (Probability & Statistics in Biology) | 
 4  | 
3 (45) | 1 (30) | 
 MATH101  | 
| 
 BT_AB  | 
 20-201  | 
Di truyền học (Genetics) | 
 3  | 
3 (45) | 
 BT_AB20-101  | 
|
| 
 BT_AB  | 
 20-202  | 
Tin sinh học căn bản (Basic Bioinformatics) | 
 3  | 
2 (30) | 1 (30) | 
 BT_AB20-101  | 
| 
 BT_AB  | 
 20-203  | 
Sinh hóa (Biochemistry) | 
 3  | 
2 (30) | 1 (30) | 
 BT_AB20-101  | 
| 
 BT_AB  | 
 20-204  | 
Vi sinh vật học (Microbiology) | 
 3  | 
2 (30) | 1 (30) | 
 BT_AB20-101  | 
| 
 BT_AB  | 
 20-301  | 
Công nghệ Protein & Proteomics (Protein Engineering & Proteomics) | 
 3  | 
2 (30) | 1 (30) | 
 BT_AB20-201  | 
| 
 BT_AB  | 
 20-302  | 
Miễn dịch học & Di truyền miễn dịch (Immunology & Immunogenetics) | 
 3  | 
3 (45) | 
 BT_AB20-201  | 
|
| 
 BT_AB  | 
 20-303  | 
Phương pháp nghiên cứu khoa học, cách viết luận văn & bài báo khoa học (Scientific Research Methologies and Scientific Writing Workshop) | 
 2  | 
 2 (30)  | 
||
| 
 TỔNG CỘNG  | 
 34  | 
28 (420) | 
 6 (180)  | 
|||
| 
 Chuyên ngành CÔNG NGHỆ SINH HỌC  | 
||||||
| 
 Phần kiến thức cơ sở chuyên ngành CÔNG NGHỆ SINH HỌC  | 
||||||
| 
 BT  | 
 20-101  | 
Giới thiệu Công nghệ sinh học (Introduction to Biotechnology) | 
 2  | 
 2 (30)  | 
||
| 
 BT  | 
 20-102  | 
An toàn Sinh học (Biosafety) | 
 1  | 
 1 (15)  | 
||
| 
 BT  | 
 20-103  | 
Báo cáo chuyên đề Công nghệ sinh học (Student Seminar in Biotechnology) | 
 1  | 
 1 (15)  | 
 BT20-101  | 
|
| 
 BT  | 
 20-201  | 
Sinh lý học Người & Động vật (Human & Animal Physiology) | 
 4  | 
 3 (45)  | 
1(30) | 
 BT_AB20-101  | 
| 
 BT  | 
 20-202  | 
Sinh học Phân tử & Tế bào 1 (Molecular & Cellular Biology 1) | 
 3  | 
2 (30) | 1 (30) | 
 BT_AB20-101  | 
| 
 BT  | 
 20-203  | 
Sinh lý Thực vật (Plant Physiology) | 
 3  | 
3 (45) | 
 BT_AB20-101  | 
|
| 
 BT  | 
 20-301  | 
Ung thư & liệu pháp điều trị ung thư chuyên biệt cho từng cá thể (Cancer & Personalized Cancer Therapy) | 
 3  | 
3 (45) | 
 BT20-201  | 
|
| 
 TỔNG CỘNG  | 
 17  | 
15 (225) | 
 2 (60)  | 
|||
| 
 Phần kiến thức chuyên sâu chuyên ngành CÔNG NGHỆ SINH HỌC  | 
||||||
| 
 BT  | 
 20-401  | 
Công nghệ sinh học Động vật (Animal Biotechnology) | 
 3  | 
2 (30) | 1 (30) | 
 BT20-201  | 
| 
 BT  | 
 20-402  | 
Công nghệ sinh học Thực vật (Plant Biotechnology) | 
 3  | 
2 (30) | 1 (30) | 
 BT20-203  | 
| 
 BT  | 
 20-403  | 
Công nghệ sinh học Thủy sản (Aquaculture Biotechnology) | 
 3  | 
3 (45) | 
 BT20-202  | 
|
| 
 BT  | 
 20-404  | 
Năng lượng Sinh học (Bio-Energy) | 
 3  | 
2 (30) | 1 (30) | 
 BT_AB20-203  | 
| 
 BT  | 
 20-405  | 
Tế bào động vật và Phát triển dược phẩm (Animal Cell and Drug Development) | 
 3  | 
3 (45) | 
 BT20-202  | 
|
| 
 TỔNG CỘNG  | 
15 | 12 (180) | 
 3 (90)  | 
|||
| 
 Chuyên ngành KHOA HỌC DỮ LIỆU SINH - Y  | 
||||||
| 
 Phần kiến thức cơ sở chuyên ngành KHOA HỌC DỮ LIỆU SINH - Y  | 
||||||
| 
 MATH  | 
 110  | 
Đại số tuyến tính (Linear Algebra) | 
 3  | 
3 (45) | 
 
  | 
|
| 
 MATH  | 
 201  | 
Toán cao cấp 2 (Calculus 2) | 
 3  | 
3 (45) | 
 MATH101  | 
|
| 
 AB  | 
 20-103  | 
Ngôn ngữ lập trình (Programming Languages) | 
 3  | 
2 (30) | 
 1 (30)  | 
|
| 
 AB  | 
 20-201  | 
Cấu trúc dữ liệu & Giải thuật (Data structure & Algorithms) | 
 3  | 
3 (45) | 
 MATH201  | 
|
| 
 AB  | 
 20-202  | 
Giới thiệu Cơ sở dữ liệu (Introduction to Database) | 
 3  | 
3 (45) | 
 MATH201  | 
|
| 
 AB  | 
 20-203  | 
Nhập môn trí tuệ nhân tạo (Introduction to AI) | 
 2  | 
2 (30) | 
 MATH201  | 
|
| 
 TỔNG CỘNG  | 
 17  | 
16 (240) | 
 1 (30)  | 
|||
| 
 Phần kiến thức chuyên sâu của chuyên ngành KHOA HỌC DỮ LIỆU SINH - Y  | 
||||||
| 
 AB  | 
 20-401  | 
Khoa học Dữ liệu trong Sinh học (Data Science for Biology) | 
 3  | 
2 (30) | 1 (30) | 
 BT_AB20-202  | 
| 
 AB  | 
 20-402  | 
Mô hình hóa dữ liệu (Data visualization) | 
 3  | 
2 (30) | 1 (30) | 
 BT_AB20-104  | 
| 
 AB  | 
 20-403  | 
Giới thiệu về Học máy (Introduction to Machine Learning) | 
 3  | 
2 (30) | 1 (30) | 
 MATH201  | 
| 
 AB  | 
 20-404  | 
Ứng dụng Học máy trong Di truyền học (Machine Learning Applications in Genetics) | 
 3  | 
2 (30) | 1 (30) | 
 BT_AB20-201 AB20-403  | 
| 
 AB  | 
 20-405  | 
Dự án Tin sinh học (Projects in Bioinformatics) | 
 3  | 
0 (0) | 3 (90) | 
 BT_AB20-202  | 
| 
 TỔNG CỘNG  | 
 15  | 
8 (120) | 
 7 (210)  | 
|||
| 
 Phần kiến thức TỰ CHỌN (Hoàn thành ít nhất 24 tín chỉ) (Sinh viên được khuyến khích chọn học các môn tự chọn từ các Khoa/Chuyên ngành khác)  | 
||||||
| 
 CÁC HỌC PHẦN TỰ CHỌN CHO CẢ 2 CHUYÊN NGÀNH  | 
||||||
| 
 SBT  | 
 20-101  | 
Những tiến bộ về tế bào gốc và Ứng dụng (Advances in Stem cells and Applications) | 
 3  | 
3 (45) | 
 BT_AB20-101  | 
|
| 
 SBT  | 
 20-102  | 
Sinh học Phân tử & Tế bào 2 (Molecular & Cellular Biology 2) | 
 3  | 
2 (30) | 1 (30) | 
 BT20-202  | 
| 
 SBT  | 
 20-103  | 
Sinh lý học Sinh sản Người & Động vật (Human & Animal Physiology of Reproduction) | 
 3  | 
3 (45) | 
 BT_AB20-101  | 
|
| 
 SBT  | 
 20-104  | 
Sinh học phát triển (Developmental Biology) | 
 3  | 
3 (45) | 
 BT_AB20-101  | 
|
| 
 SBT  | 
 20-105  | 
Liệu pháp Tế bào gốc phôi và ứng dụng (Embryonic Stem cell and Therapeutic Applications) | 
 3  | 
3 (45) | 
 BT_AB20-101  | 
|
| 
 SBT  | 
 20-106  | 
Khởi nghiệp Công nghệ sinh học (Biotechnology Start-up) | 
 2  | 
1 (15) | 1 (30) | 
 BT20-101  | 
| 
 SBT  | 
 20-107  | 
Vật liệu sinh học (Biomaterials) | 
 3  | 
2 (30) | 1 (30) | 
 BT_AB20-101 BT_AB20-102 BT_AB20-103  | 
| 
 SBT  | 
 20-108  | 
Lý sinh học (Biophysics) | 
 3  | 
3 (45) | 
 BT_AB20-101 BT_AB20-103  | 
|
| 
 SBT  | 
 20-109  | 
Sinh học pháp y và tội phạm học (Forensic Biology and Criminalistics) | 
 3  | 
2 (30) | 1 (30) | 
 BT20-202  | 
| 
 SBT  | 
 20-110  | 
Công nghệ Nano Ứng dụng (Applied Nanotechnology) | 
 2  | 
1 (15) | 1 (30) | 
 BT_AB20-101 BT_AB20-102 BT_AB20-103  | 
| 
 SBT  | 
 20-111  | 
Y sinh học (Biomedicine) | 
 3  | 
3 (45) | 
 BT_AB20-201  | 
|
| 
 SBT  | 
 20-112  | 
Công nghệ lên men (Fermentation Technology) | 
 4  | 
3 (45) | 1 (30) | 
 BT_AB20-203 BT_AB20-204  | 
| 
 SBT  | 
 20-113  | 
Dược sinh học (Biopharmaceuticals) | 
 3  | 
3 (45) | 
 BT_AB20-201 BT_AB20-203  | 
|
| 
 SBT  | 
 20-114  | 
Liệu pháp Gen và Tế bào (Gene & Cell Therapy) | 
 3  | 
3 (45) | 
 BT_AB20-201  | 
|
| 
 SBT  | 
 20-115  | 
Phát triển sản phẩm Công nghệ sinh học: Khái niệm, An toàn sinh học và các qui định trong hoạt động công nghệ sinh học (Biotechnology Product Development: Concepts, Biosafety and Regulatory Issues) | 
 4  | 
1 (15) | 3 (90) | 
 BT_AB20-101 BT20-101 BT20-101  | 
| 
 SBT  | 
 20-201  | 
Xử lý dữ liệu (Data Preprocessing/cleansing). | 
 3  | 
3 (45) | 
 BT_AB20-104  | 
|
| 
 SBT  | 
 20-202  | 
Mạng Nơron và học sâu (Neural network & Deep Learning) | 
 3  | 
3 (45) | 
 AB20-403  | 
|
| 
 SBT  | 
 20-203  | 
Dữ liệu lớn & điện toán đám mây (Big Data & Cloud Computing) | 
 3  | 
3 (45) | 
 AB20-202  | 
|
| 
 SBT  | 
 20-204  | 
Nhập môn Khai thác dữ liệu (Introduction to Data Mining) | 
 3  | 
 3 (45)  | 
BT_AB20-104 | |
| 
 SBT  | 
 20-205  | 
Thực hành học sâu trong xử lý ngôn ngữ (Practical Deep learning in Natural Language Processing) | 
 2  | 
2 (60) | 
 SBT20-202  | 
|
| 
 SBT  | 
 20-206  | 
Thực hành học sâu trong thị giác máy tính (Practical Deep learning in Computer Vision) | 
 2  | 
2 (60) | 
 SBT20-202  | 
|
| 
 SBT  | 
 20-207  | 
Nhận diện mẫu (Pattern Recognition) | 
 3  | 
3 (45) | 
 AB20-202  | 
|
| 
 SBT  | 
 20-208  | 
Thực hành học máy thống kê (Practical statistical learning) | 
 2  | 
0 (0) | 2 (60) | 
 BT_AB20-104 AB20-403  | 
| 
 MATH  | 
 202  | 
Toán cao cấp 3 (Calculus 3) | 
 3  | 
3 (45) | 
 MATH201  | 
|
| 
 SBT  | 
 20-210  | 
Xác suất và quá trình ngẫu nhiên (Probability & Stochastic Processes) | 
 3  | 
3 (45) | 
 BT_AB20-104  | 
|
| 
 SBT  | 
 20-211  | 
Trích rút thông tin và tìm kiếm trên Web (Information Retrieval and Web Search) | 
 3  | 
3 (45) | 
 AB20-202  | 
|
| 
 SBT  | 
 20-212  | 
Khai thác dữ liệu nâng cao (Advanced Data Mining) | 
 3  | 
3 (45) | 
 SBT20-204  | 
|
| 
 SBT  | 
 20-213  | 
Nguyên tắc cơ bản của trí tuệ nhân tạo (Fundamentals of Artificial Intelligence) | 
 3  | 
3 (45) | 
 AB20-203  | 
|
| 
 SBT  | 
 20-214  | 
Tin-Sinh học trong hỗ trợ thiết kế dược phẩm, nguyên tắc cơ bản và ứng dụng (Computer Assisted Drug Design, Fundamentals and Application) | 
 3  | 
3 (45) | 
 BT_AB20-202  | 
|
| 
 SBT  | 
 20-215  | 
Mã nguồn bộ gen người (The Human Genome Source Code) | 
 3  | 
3 (45) | 
 BT_AB20-202  | 
|
| 
 SBT  | 
 20-216  | 
Phương pháp tính toán ứng dụng cho phân tích và diễn giải hình ảnh y Sinh (Computational Methods for Biomedical Image Analysis and Interpretation) | 
 3  | 
3 (45) | 
 AB20-103 BT_AB20-202  | 
|
| CÁC HỌC PHẦN TỰ CHỌN CHO CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ SINH HỌC | ||||||
| 
 MATH  | 
 110  | 
Đại số tuyến tính (Linear Algebra) | 
 3  | 
3 (45) | 
 
  | 
|
| 
 MATH  | 
 201  | 
Toán cao cấp 2 (Calculus 2) | 
 3  | 
3 (45) | 
 MATH101  | 
|
| 
 AB  | 
 20-103  | 
Ngôn ngữ lập trình (Programming Languages) | 
 3  | 
2 (30) | 
 1 (30)  | 
|
| 
 AB  | 
 20-201  | 
Cấu trúc dữ liệu & Giải thuật (Data structure & Algorithms) | 
 3  | 
3 (45) | 
 MATH201  | 
|
| 
 AB  | 
 20-202  | 
Giới thiệu Cơ sở dữ liệu (Introduction to Database) | 
 3  | 
3 (45) | 
 MATH201  | 
|
| 
 AB  | 
 20-203  | 
Nhập môn trí tuệ nhân tạo (Introduction to AI) | 
 2  | 
2 (30) | 
 MATH201  | 
|
| 
 AB  | 
 20-401  | 
Khoa học Dữ liệu trong Sinh học (Data Science for Biology) | 
 3  | 
2 (30) | 1 (30) | 
 BT_AB 20-202  | 
| 
 AB  | 
 20-402  | 
Mô hình hóa dữ liệu (Data visualization) | 
 3  | 
2 (30) | 1 (30) | 
 BT_AB20-104  | 
| 
 AB  | 
 20-403  | 
Giới thiệu về Học máy (Introduction to Machine Learning) | 
 3  | 
2 (30) | 1 (30) | 
 MATH201  | 
| 
 AB  | 
 20-404  | 
Ứng dụng Học máy trong Di truyền học (Machine Learning Applications in Genetics) | 
 3  | 
2 (30) | 1 (30) | 
 BT_AB20-201 AB20-403  | 
| 
 AB  | 
 20-405  | 
Dự án Tin sinh học (Projects in Bioinformatics) | 
 3  | 
0 (0) | 3 (90) | 
 BT_AB20-202  | 
| 
 CÁC HỌC PHẦN TỰ CHỌN CHO CHUYÊN NGÀNH KHOA HỌC DỮ LIỆU SINH – Y  | 
||||||
| 
 BT  | 
 20-101  | 
Giới thiệu Công nghệ sinh học (Introduction to Biotechnology) | 
 2  | 
 2 (30)  | 
||
| 
 BT  | 
 20-102  | 
An toàn Sinh học (Biosafety) | 
 1  | 
 1 (15)  | 
||
| 
 BT  | 
 20-103  | 
Báo cáo chuyên đề Công nghệ sinh học (Student Seminar in Biotechnology) | 
 1  | 
1 (15) | 
 BT20-101  | 
|
| 
 BT  | 
 20-201  | 
Sinh lý học Người & Động vật (Human & Animal Physiology) | 
 4  | 
3 (45) | 1 (30) | 
 BT_AB20-101  | 
| 
 BT  | 
 20-202  | 
Sinh học Phân tử & Tế bào 1 (Molecular & Cellular Biology 1) | 
 3  | 
2 (30) | 1 (30) | 
 BT_AB20-101  | 
| 
 BT  | 
 20-203  | 
Sinh lý Thực vật (Plant Physiology) | 
 3  | 
3 (45) | 
 BT_AB20-101  | 
|
| 
 BT  | 
 20-301  | 
Ung thư & liệu pháp điều trị ung thư chuyên biệt cho từng cá thể (Cancer & Personalized Cancer Therapy) | 
 3  | 
3 (45) | 
 BT20-201  | 
|
| 
 BT  | 
 20-401  | 
Công nghệ sinh học Động vật (Animal Biotechnology) | 
 3  | 
2 (30) | 1 (30) | 
 BT20-201  | 
| 
 BT  | 
 20-402  | 
Công nghệ sinh học Thực vật (Plant Biotechnology) | 
 3  | 
2 (30) | 1 (30) | 
 BT20-203  | 
| 
 BT  | 
 20-403  | 
Công nghệ sinh học Thủy sản (Aquaculture Biotechnology) | 
 3  | 
3 (45) | 
 BT20-202  | 
|
| 
 BT  | 
 20-404  | 
Năng lượng Sinh học (Bio-Energy) | 
 3  | 
2 (30) | 1 (30) | 
 BT_AB20-203  | 
| 
 BT  | 
 20-405  | 
Tế bào động vật và Phát triển dược phẩm (Animal Cell and Drug Development) | 
 3  | 
3 (45) | 
 BT20-202  | 
|
| 
 Luận văn tốt nghiệp (Graduate Thesis) HOẶC Thực tập tốt nghiệp (Internship)  | 
 9  | 
0 (0) | 
 9 (270)  | 
|||
| 
 HOẶC Hoàn thành 9 tín chỉ tự chọn (khuyến khích sinh viên chọn các học phần có tín chỉ thực hành)  | 
 9  | 
 9  | 
||||
MA TRẬN CHUẨN ĐẦU RA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
CHƯƠNG TRÌNH HỌC MẪU
| 
 Chuyên Ngành  | 
Công nghệ Sinh học | Khoa học Dữ liệu Sinh - Y | |||
| Năm Học | 
 Học Kỳ  | 
 Môn Học  | 
 Tín Chỉ  | 
 Môn Học  | 
 Tín Chỉ  | 
| 
 1  | 
 Mùa Thu  | 
HUM101, HIS101, MATH101, ECON101 BT_AB20-101  | 
 15  | 
HUM101, HIS101, MATH101, ECON101 BT_AB20-101  | 
 15  | 
| 
 Mùa Xuân  | 
HUM102, ECON102, MGT101, CHEM101 BT20-101, BT20-102  | 
 15  | 
HUM102, ECON102, MGT101, CHEM101 MATH110  | 
 15  | 
|
| 
 Học Kỳ Hè  | 
BT_AB20-102 | 
 4  | 
BT_AB20-102 MATH201  | 
 6  | 
|
| 
 2  | 
 Mùa Thu  | 
MGT102 BT_AB20-103, BT_AB20-104 BT20-103, BT20-201Các môn tự chọn (3)  | 
 17  | 
MGT102 BT_AB20-103, BT_AB20-104 AB20-103, AB20-201  | 
 16  | 
| 
 Mùa Xuân  | 
HIS102 BT_AB20-201, BT_AB20-203 BT20-202, BT20-203  | 
 15  | 
HIS102 BT_AB20-201, BT_AB20-203 AB20-202, AB20-203Các môn tự chọn (3)  | 
 17  | 
|
| 
 Học Kỳ Hè  | 
BT_AB20-202 | 
 3  | 
BT_AB20-202 | 
 3  | 
|
| 
 3  | 
 Mùa Thu  | 
BT_AB20-204 BT20-401, BT20-402 Các môn tự chọn (6)  | 
 15  | 
BT_AB20-204 AB20-401, AB20-402 Các môn tự chọn (6)  | 
 15  | 
| 
 Mùa Xuân  | 
BT_AB20-301 BT20-403 Các môn tự chọn (9)  | 
 15  | 
BT_AB20-301 AB20-403, Các môn tự chọn (9)  | 
 15  | 
|
| 
 Học Kỳ Hè  | 
BT20-301 | 
 3  | 
|||
| 
 4  | 
 Mùa Thu  | 
BT_AB20-302, BT_AB20-303 BT20-404, BT20-405 Các môn tự chọn (6)  | 
 17  | 
BT_AB20-302, BT_AB20-303 AB20-404, AB20-405 Các môn tự chọn (6)  | 
 17  | 
| 
 Mùa Xuân  | 
Luận văn/ Thực tập/
 Hoàn thành 9 tín chỉ quy đổi  | 
 9  | 
Luận văn/ Thực tập/
 Hoàn thành 9 tín chỉ quy đổi  | 
 9  | 
|
| 
 Học Kỳ Hè  | 
Nộp luận văn tốt nghiệp/
 Báo cáo thực tập  | 
Nộp luận văn tốt nghiệp/
 Báo cáo thực tập  | 
|||
