Khối lượng kiến thức: 129 tín chỉ (không kể các học phần bắt buộc của Bộ GD & ĐT)
Phần kiến thức bắt buộc của Trường ĐH Tân Tạo | 30 tín chỉ |
Phần kiến thức bắt buộc của Khoa CNSH | 34 tín chỉ |
Sinh viên chọn 1 trong 2 chuyên ngành sau đây:
Chuyên ngành Công nghệ sinh học - Phần kiến thức cơ sở chuyên ngành Công nghệ sinh học - Phần kiến thức chuyên sâu chuyên ngành Công nghệ sinh học |
17 tín chỉ 15 tín chỉ |
Chuyên ngành Khoa học dữ liệu Sinh - Y
- Phần kiến thức cơ sở chuyên ngành Khoa học dữ liệu Sinh - Y - Phần kiến thức chuyên sâu chuyên ngành Khoa học dữ liệu Sinh - Y |
17 tín chỉ 15 tín chỉ |
Phần kiến thức tự chọn cho cả 2 chuyên ngành | 24 tín chỉ |
Đề tài tốt nghiệp/ Thực tập tốt nghiệp/ Hoàn thành 9 tín chỉ quy đổi | 09 tín chỉ |
CHƯƠNG TRÌNH HỌC NGÀNH CÔNG NGHỆ SINH HỌC
Mã số học phần |
Tên học phần (Course’s name) |
Khối lượng (Tín chỉ) |
Môn học tiên quyết |
|||
Phần chữ |
Phần số |
Tổng số |
LT |
TH, TN, TL |
||
Phần kiến thức chung của TTU |
||||||
HUM |
101 |
Viết & Ý tưởng (Writing and Ideas) |
3 |
3 (45) |
||
HUM |
102 |
Văn hóa & Văn học (Culture and Literature) |
3 |
3 (45) |
|
|
HIS |
101 |
Các nền Văn minh (Civilizations) |
3 |
3 (45) |
||
HIS |
102 |
Thời hiện đại (Modern times) |
3 |
3 (45) |
|
|
MATH |
101 |
Tính toán 1 (Calculus I) |
3 |
3 (45) |
||
ECON |
101 |
Kinh tế học Vi mô (Microeconomics) |
3 |
3 (45) |
||
ECON |
102 |
Kinh tế học Vĩ mô (Macroeconomics) |
3 |
3 (45) |
|
|
MGT |
101 |
Giới thiệu môn quản lý (Introduction to Management) |
3 |
3 (45) |
||
MGT |
102 |
Kỹ năng lãnh đạo & Giao tiếp (Leadership and Communications) |
3 |
3 (45) |
||
CHEM |
101 |
Hóa học cơ bản (Core Concepts in Chemistry) |
3 |
3 (45) |
||
TỔNG CỘNG |
30 |
30 (450) |
||||
Phần kiến thức chung của KHOA CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
||||||
BT_AB |
20-101 |
Sinh học tế bào (Cell Biology) |
3 |
3 (45) |
||
BT_AB |
20-102 |
Hóa học hữu cơ (Organic Chemistry) |
4 |
3 (45) | 1 (30) |
CHEM101 |
BT_AB |
20-103 |
Vật lý cho các ngành Khoa học sự sống: Nhiệt động lực học, Chất lỏng, Ánh sáng và Quang học (Physics for Life Sciences Majors: Thermodynamics, Fluids, Waves, Light, and Optics) |
3 |
3 (45) |
||
BT_AB |
20-104 |
Xác suất & Thống kê trong Sinh học (Probability & Statistics in Biology) |
4 |
3 (45) | 1 (30) |
MATH101 |
BT_AB |
20-201 |
Di truyền học (Genetics) |
3 |
3 (45) |
BT_AB20-101 |
|
BT_AB |
20-202 |
Tin sinh học căn bản (Basic Bioinformatics) |
3 |
2 (30) | 1 (30) |
BT_AB20-101 |
BT_AB |
20-203 |
Sinh hóa (Biochemistry) |
3 |
2 (30) | 1 (30) |
BT_AB20-101 |
BT_AB |
20-204 |
Vi sinh vật học (Microbiology) |
3 |
2 (30) | 1 (30) |
BT_AB20-101 |
BT_AB |
20-301 |
Công nghệ Protein & Proteomics (Protein Engineering & Proteomics) |
3 |
2 (30) | 1 (30) |
BT_AB20-201 |
BT_AB |
20-302 |
Miễn dịch học & Di truyền miễn dịch (Immunology & Immunogenetics) |
3 |
3 (45) |
BT_AB20-201 |
|
BT_AB |
20-303 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học, cách viết luận văn & bài báo khoa học (Scientific Research Methologies and Scientific Writing Workshop) |
2 |
2 (30) |
||
TỔNG CỘNG |
34 |
28 (420) |
6 (180) |
|||
Chuyên ngành CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
||||||
Phần kiến thức cơ sở chuyên ngành CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
||||||
BT |
20-101 |
Giới thiệu Công nghệ sinh học (Introduction to Biotechnology) |
2 |
2 (30) |
||
BT |
20-102 |
An toàn Sinh học (Biosafety) |
1 |
1 (15) |
||
BT |
20-103 |
Báo cáo chuyên đề Công nghệ sinh học (Student Seminar in Biotechnology) |
1 |
1 (15) |
BT20-101 |
|
BT |
20-201 |
Sinh lý học Người & Động vật (Human & Animal Physiology) |
4 |
3 (45) |
1 (30) |
BT_AB20-101 |
BT |
20-202 |
Sinh học Phân tử & Tế bào 1 (Molecular & Cellular Biology 1) |
3 |
2 (30) | 1 (30) |
BT_AB20-101 |
BT |
20-203 |
Sinh lý Thực vật (Plant Physiology) |
3 |
3 (45) |
BT_AB20-101 |
|
BT |
20-301 |
Ung thư & liệu pháp điều trị ung thư chuyên biệt cho từng cá thể (Cancer & Personalized Cancer Therapy) |
3 |
3 (45) |
BT20-201 |
|
TỔNG CỘNG |
17 |
15 (225) |
2 (60) |
|||
Phần kiến thức chuyên sâu chuyên ngành CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
||||||
BT |
20-401 |
Công nghệ sinh học Động vật (Animal Biotechnology) |
3 |
2 (30) | 1 (30) |
BT20-201 |
BT |
20-402 |
Công nghệ sinh học Thực vật (Plant Biotechnology) |
3 |
2 (30) | 1 (30) |
BT20-203 |
BT |
20-403 |
Công nghệ sinh học Thủy sản (Aquaculture Biotechnology) |
3 |
3 (45) |
BT20-202 |
|
BT |
20-404 |
Năng lượng Sinh học (Bio-Energy) |
3 |
2 (30) | 1 (30) |
BT_AB20-203 |
BT |
20-405 |
Tế bào động vật và Phát triển dược phẩm (Animal Cell and Drug Development) |
3 |
3 (45) |
BT20-202 |
|
TỔNG CỘNG |
15 | 12 (180) |
3 (90) |
|||
Chuyên ngành KHOA HỌC DỮ LIỆU SINH - Y |
||||||
Phần kiến thức cơ sở chuyên ngành KHOA HỌC DỮ LIỆU SINH - Y |
||||||
MATH |
110 |
Đại số tuyến tính (Linear Algebra) |
3 |
3 (45) |
|
|
MATH |
201 |
Toán cao cấp 2 (Calculus 2) |
3 |
3 (45) |
MATH101 |
|
AB |
20-103 |
Ngôn ngữ lập trình (Programming Languages) |
3 |
2 (30) |
1 (30) |
|
AB |
20-201 |
Cấu trúc dữ liệu & Giải thuật (Data structure & Algorithms) |
3 |
3 (45) |
MATH201 |
|
AB |
20-202 |
Giới thiệu Cơ sở dữ liệu (Introduction to Database) |
3 |
3 (45) |
MATH201 |
|
AB |
20-203 |
Nhập môn trí tuệ nhân tạo (Introduction to AI) |
2 |
2 (30) |
MATH201 |
|
TỔNG CỘNG |
17 |
16 (240) |
1 (30) |
|||
Phần kiến thức chuyên sâu của chuyên ngành KHOA HỌC DỮ LIỆU SINH - Y |
||||||
AB |
20-401 |
Khoa học Dữ liệu trong Sinh học (Data Science for Biology) |
3 |
2 (30) | 1 (30) |
BT_AB20-202 |
AB |
20-402 |
Mô hình hóa dữ liệu (Data visualization) |
3 |
2 (30) | 1 (30) |
BT_AB20-104 |
AB |
20-403 |
Giới thiệu về Học máy (Introduction to Machine Learning) |
3 |
2 (30) | 1 (30) | MATH201 |
AB |
20-404 |
Ứng dụng Học máy trong Di truyền học (Machine Learning Applications in Genetics) |
3 |
2 (30) | 1 (30) |
BT_AB20-201 AB20-403 |
AB |
20-405 |
Dự án Tin sinh học (Projects in Bioinformatics) |
3 |
0 (0) | 3 (90) |
BT_AB20-202 |
TỔNG CỘNG |
15 |
8 (120) |
7 (210) |
|||
Phần kiến thức TỰ CHỌN (Hoàn thành ít nhất 24 tín chỉ) (Sinh viên được khuyến khích chọn học các môn tự chọn từ các Khoa/Chuyên ngành khác) |
||||||
CÁC HỌC PHẦN TỰ CHỌN CHO CẢ 2 CHUYÊN NGÀNH |
||||||
SBT |
20-101 |
Những tiến bộ về tế bào gốc và Ứng dụng (Advances in Stem cells and Applications) |
3 |
3 (45) |
BT_AB20-101 |
|
SBT |
20-102 |
Sinh học Phân tử & Tế bào 2 (Molecular & Cellular Biology 2) |
3 |
2 (30) | 1 (30) |
BT20-202 |
SBT |
20-103 |
Sinh lý học Sinh sản Người & Động vật (Human & Animal Physiology of Reproduction) |
3 |
3 (45) |
BT_AB20-101 |
|
SBT |
20-104 |
Sinh học phát triển (Developmental Biology) |
3 |
3 (45) |
BT_AB20-101 |
|
SBT |
20-105 |
Liệu pháp Tế bào gốc phôi và ứng dụng (Embryonic Stem cell and Therapeutic Applications) |
3 |
3 (45) |
BT_AB20-101 |
|
SBT |
20-106 |
Khởi nghiệp Công nghệ sinh học (Biotechnology Start-up) |
2 |
1 (15) | 1 (30) |
BT20-101 |
SBT |
20-107 |
Vật liệu sinh học (Biomaterials) |
3 |
2 (30) | 1 (30) |
BT_AB20-101 BT_AB20-102 BT_AB20-103 |
SBT |
20-108 |
Lý sinh học (Biophysics) |
3 |
3 (45) |
BT_AB20-101 BT_AB20-103 |
|
SBT |
20-109 |
Sinh học pháp y và tội phạm học (Forensic Biology and Criminalistics) |
3 |
2 (30) | 1 (30) |
BT20-202 |
SBT |
20-110 |
Công nghệ Nano Ứng dụng (Applied Nanotechnology) |
2 |
1 (15) | 1 (30) |
BT_AB20-101 BT_AB20-102 BT_AB20-103 |
SBT |
20-111 |
Y sinh học (Biomedicine) |
3 |
3 (45) |
BT_AB20-201 |
|
SBT |
20-112 |
Công nghệ lên men (Fermentation Technology) |
4 |
3 (45) | 1 (30) |
BT_AB20-203 BT_AB20-203 |
SBT |
20-113 |
Dược sinh học (Biopharmaceuticals) |
3 |
3 (45) |
BT_AB20-201 BT_AB20-203 |
|
SBT |
20-114 |
Liệu pháp Gen và Tế bào (Gene & Cell Therapy) |
3 |
3 (45) |
BT_AB20-201 |
|
SBT |
20-115 |
Phát triển sản phẩm Công nghệ sinh học: Khái niệm, An toàn sinh học và các qui định trong hoạt động công nghệ sinh học (Biotechnology Product Development: Concepts, Biosafety and Regulatory Issues) |
4 |
1 (15) | 3 (90) |
BT_AB20-101 BT20-101 BT20-102 |
SBT |
20-201 |
Xử lý dữ liệu (Data Preprocessing/cleansing). |
3 |
3 (45) |
BT_AB20-104 |
|
SBT |
20-202 |
Mạng Nơron và học sâu (Neural network & Deep Learning) |
3 |
3 (45) |
AB20-403 |
|
SBT |
20-203 |
Dữ liệu lớn & điện toán đám mây (Big Data & Cloud Computing) |
3 |
3 (45) |
AB20-202 |
|
SBT |
20-204 |
Nhập môn Khai thác dữ liệu (Introduction to Data Mining) |
3 |
3 (45) |
BT_AB20-104 | |
SBT |
20-205 |
Thực hành học sâu trong xử lý ngôn ngữ (Practical Deep learning in Natural Language Processing) |
2 |
2 (60) |
SBT20-202 |
|
SBT |
20-206 |
Thực hành học sâu trong thị giác máy tính (Practical Deep learning in Computer Vision) |
2 |
2 (60) |
SBT20-202 |
|
SBT |
20-207 |
Nhận diện mẫu (Pattern Recognition) |
3 |
3 (45) |
AB20-202 |
|
SBT |
20-208 |
Thực hành học máy thống kê (Practical statistical learning) |
2 |
0 (0) | 2 (60) |
BT_AB20-104 AB20-403 |
MATH |
202 |
Toán cao cấp 3 (Calculus 3) |
3 |
3 (45) |
MATH201 |
|
SBT |
20-210 |
Xác suất và quá trình ngẫu nhiên (Probability & Stochastic Processes) |
3 |
3 (45) |
BT_AB20-104 |
|
SBT |
20-211 |
Trích rút thông tin và tìm kiếm trên Web (Information Retrieval and Web Search) |
3 |
3 (45) |
AB20-202 |
|
SBT |
20-212 |
Khai thác dữ liệu nâng cao (Advanced Data Mining) |
3 |
3 (45) |
SBT20-204 |
|
SBT |
20-213 |
Nguyên tắc cơ bản của trí tuệ nhân tạo (Fundamentals of Artificial Intelligence) |
3 |
3 (45) |
AB20-203 |
|
SBT |
20-214 |
Tin-Sinh học trong hỗ trợ thiết kế dược phẩm, nguyên tắc cơ bản và ứng dụng (Computer Assisted Drug Design, Fundamentals and Application) |
3 |
3 (45) |
BT_AB20-202 |
|
SBT |
20-215 |
Mã nguồn bộ gen người (The Human Genome Source Code) |
3 |
3 (45) |
BT_AB20-202 |
|
SBT |
20-216 |
Phương pháp tính toán ứng dụng cho phân tích và diễn giải hình ảnh y Sinh (Computational Methods for Biomedical Image Analysis and Interpretation) |
3 |
3 (45) |
AB20-103 BT_AB20-202 |
|
CÁC HỌC PHẦN TỰ CHỌN CHO CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ SINH HỌC | ||||||
MATH |
110 |
Đại số tuyến tính (Linear Algebra) |
3 |
3 (45) | ||
MATH |
201 |
Toán cao cấp 2 (Calculus 2) |
3 |
3 (45) |
MATH101 |
|
AB |
20-103 |
Ngôn ngữ lập trình (Programming Languages) |
3 |
2 (30) |
1 (30) |
|
AB |
20-201 |
Cấu trúc dữ liệu & Giải thuật (Data structure & Algorithms) |
3 |
3 (45) |
MATH201 |
|
AB |
20-202 |
Giới thiệu Cơ sở dữ liệu (Introduction to Database) |
3 |
3 (45) |
MATH201 |
|
AB |
20-203 |
Nhập môn trí tuệ nhân tạo (Introduction to AI) |
2 |
2 (30) |
MATH201 |
|
AB |
20-401 |
Khoa học Dữ liệu trong Sinh học (Data Science for Biology) |
3 |
2 (30) | 1 (30) |
BT_AB20-202 |
AB |
20-402 |
Mô hình hóa dữ liệu (Data visualization) |
3 |
2 (30) | 1 (30) |
BT_AB20-104 |
AB |
20-403 |
Giới thiệu về Học máy (Introduction to Machine Learning) |
3 |
2 (30) | 1 (30) |
MATH201 |
AB |
20-404 |
Ứng dụng Học máy trong Di truyền học (Machine Learning Applications in Genetics) |
3 |
2 (30) | 1 (30) |
BT_AB20-201 AB20-403 |
AB |
20-405 |
Dự án Tin sinh học (Projects in Bioinformatics) |
3 |
0 (0) | 3 (90) |
BT_AB20-202 |
CÁC HỌC PHẦN TỰ CHỌN CHO CHUYÊN NGÀNH KHOA HỌC DỮ LIỆU SINH – Y |
||||||
BT |
20-101 |
Giới thiệu Công nghệ sinh học (Introduction to Biotechnology) |
2 |
2 (30) |
||
BT |
20-102 |
An toàn Sinh học (Biosafety) |
1 |
1 (15) |
||
BT |
20-103 |
Báo cáo chuyên đề Công nghệ sinh học (Student Seminar in Biotechnology) |
1 |
1 (15) |
BT20-101 |
|
BT |
20-201 |
Sinh lý học Người & Động vật (Human & Animal Physiology) |
4 |
3 (45) | 1 (30) |
BT_AB20-101 |
BT |
20-202 |
Sinh học Phân tử & Tế bào 1 (Molecular & Cellular Biology 1) |
3 |
2 (30) | 1 (30) |
BT_AB20-101 |
BT |
20-203 |
Sinh lý Thực vật (Plant Physiology) |
3 |
3 (45) |
BT_AB20-101 |
|
BT |
20-301 |
Ung thư & liệu pháp điều trị ung thư chuyên biệt cho từng cá thể (Cancer & Personalized Cancer Therapy) |
3 |
3 (45) |
BT20-201 |
|
BT |
20-401 |
Công nghệ sinh học Động vật (Animal Biotechnology) |
3 |
2 (30) | 1 (30) |
BT20-201 |
BT |
20-402 |
Công nghệ sinh học Thực vật (Plant Biotechnology) |
3 |
2 (30) | 1 (30) |
BT20-203 |
BT |
20-403 |
Công nghệ sinh học Thủy sản (Aquaculture Biotechnology) |
3 |
3 (45) |
BT20-202 |
|
BT |
20-404 |
Năng lượng Sinh học (Bio-Energy) |
3 |
2 (30) | 1 (30) |
BT_AB20-203 |
BT |
20-405 |
Tế bào động vật và Phát triển dược phẩm (Animal Cell and Drug Development) |
3 |
3 (45) |
BT20-202 |
|
Luận văn tốt nghiệp (Graduate Thesis) HOẶC Thực tập tốt nghiệp (Internship) |
9 |
0 (0) |
9 (270) |
|||
HOẶC Hoàn thành 9 tín chỉ tự chọn (khuyến khích sinh viên chọn các học phần có tín chỉ thực hành) |
9 |
9 |
MA TRẬN CHUẨN ĐẦU RA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
CHƯƠNG TRÌNH HỌC MẪU
Chuyên Ngành |
Công nghệ Sinh học | Khoa học Dữ liệu Sinh - Y | |||
Năm Học |
Học Kỳ |
Môn Học |
Tín Chỉ |
Môn Học |
Tín Chỉ |
1 |
Mùa Thu |
HUM101, HIS101, MATH101, ECON101 BT_AB20-101 |
15 |
HUM101, HIS101, MATH101, ECON101 BT_AB20-101 |
15 |
Mùa Xuân |
HUM102, ECON102, MGT101, CHEM101 BT20-101, BT20-102 |
15 |
HUM102, ECON102, MGT101, CHEM101 MATH110 |
15 |
|
Học Kỳ Hè |
BT_AB20-102 |
4 |
BT_AB20-102 MATH201 |
6 |
|
2 |
Mùa Thu |
MGT102 BT_AB20-103, BT_AB20-104 BT20-103, BT20-201Các môn tự chọn (3) |
17 |
MGT102 BT_AB20-103, BT_AB20-104 AB20-103, AB20-201 |
16 |
Mùa Xuân |
HIS102 BT_AB20-201, BT_AB20-203 BT20-202, BT20-203 |
15 |
HIS102 BT_AB20-201, BT_AB20-203 AB20-202, AB20-203Các môn tự chọn (3) |
17 |
|
Học Kỳ Hè |
BT_AB20-202 |
3 |
BT_AB20-202 |
3 |
|
3 |
Mùa Thu |
BT_AB20-204 BT20-401, BT20-402 Các môn tự chọn (6) |
15 |
BT_AB20-204 AB20-401, AB20-402 Các môn tự chọn (6) |
15 |
Mùa Xuân |
BT_AB20-301 BT20-403 Các môn tự chọn (9) |
15 |
BT_AB20-301 AB20-403, Các môn tự chọn (9) |
15 |
|
Học Kỳ Hè |
BT20-301 |
3 |
|||
4 |
Mùa Thu |
BT_AB20-302, BT_AB20-303 BT20-404, BT20-405 Các môn tự chọn (6) |
17 |
BT_AB20-302, BT_AB20-303 AB20-404, AB20-405 Các môn tự chọn (6) |
17 |
Mùa Xuân |
Luận văn/ Thực tập/
Hoàn thành 9 tín chỉ quy đổi |
9 |
Luận văn/ Thực tập/
Hoàn thành 9 tín chỉ quy đổi |
9 |
|
Học Kỳ Hè |
Nộp luận văn tốt nghiệp/
Báo cáo thực tập |
Nộp luận văn tốt nghiệp/
Báo cáo thực tập |